Bộ Sưởng (鬯)
Bính âm: | chàng |
---|---|
Kanji: | 鬯 chō |
Bạch thoại tự: | thiòng |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | cheung3 |
Hangul: | 울창주 ulchangju |
Wade–Giles: | ch'ang4 |
Hán-Việt: | sưởng |
Việt bính: | coeng3 |
Hán-Hàn: | 창 chang |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄤˋ |
Kana: | チョー chō のびる nobiru |